Tiếng anh giao tiếp online
Giải đề IELTS Reading: Rags bones and Recycling bins
Mục lục [Ẩn]
Bài đọc Rags bones and Recycling bins là một trong những bài kiểm tra toàn diện nhất về kỹ năng Reading IELTS, mang tính học thuật cao. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn giải chi tiết từng câu kèm list từ vựng quan trọng, giúp bạn ôn luyện Skill Reading hiệu quả và nâng cao band điểm của mình.
1. Đề thi thật IELTS Rags bones and Recycling bins
Rag, bones and recycling bins
Tim Cooper investigates the history of waste recovery
A. As concern mounts that the consumer society may be ecologically unsustainable, historians have begun to interest themselves in past efforts to achieve efficient use of scarce resources. Far from being a recent innovation, recycling and reuse of household cast-offs have a long history. In early modern Britain, one of the most characteristic forms of recycling has been the trade in second-hand clothing, which has survived to the present day in the shape of the ubiquitous charity shop. The cost of buying new ensured that many among the lower orders of eighteenth-century English society relied on second-hand apparel. The rag fairs of the rapidly growing cities and a network of tradesmen and pawnbrokers supplied this trade.
Some historians have argued that the second-hand trade played an important role in the nascent development of mass consumerism and fashion; demand was so high that there was a ready market for stolen clothes.
B. Recycling was not restricted to the clothing trade. A much wider culture of reuse existed. This included, for example, the recycling of building materials from demolished buildings, the repair of reuse of most metal goods, and the use of old rags in the paper industry. The paper industry was almost wholly reliant upon recycling for its raw materials. Recycling was thus an important component of the pre-industrial economy, enabling it to cope with shortages of raw materials and aiding the poor. Pre-industrial recycling was largely a response to chronically low levels of production. After 1800, industrialization, urbanization and population growth would see the emergence of a new problem – waste – and give a new significance to recycling.
C. Of course, the generation of urban waste was not new in itself, but the scale of waste production after 1800 certainly was. The treatment and disposal of domestic waste became a problem of the first order. From the 1850s the problem of human waste disposal was being addressed by the construction of sewerage systems; the domestic refuse problem, however, remained relatively neglected until 1875. Up until 1900 most urban area relied on private contractors for waste disposal, who operated only with the minimum of environmental regulation.
D. This was the context in which the Victorian dust-yards, immortalized in Charles Dickens' novel Our Mutual Friend, emerged. These yards sprang up either in or around many major cities in the nineteenth century, but were particularly characteristic of London. The dust-yards made their money by employing men, women and children to sift and sort through the filth in search of items of value, such as rags and metals. These were then sold to contract merchants. A large proportion of the material that remained after sorting was dust and cinders; where possible these were sold as a fertilizer or fuel source, but where no market existed they were dumped either on land or at sea.
>>> Xem thêm: Những sai lầm khi luyện IELTS Reading cần tránh và cách khắc phục
Question 1-7
Question 8-13
>> Xem thêm: Giải đề IELTS Reading: A brief history of humans and food [full answers]
2. Đáp án đề IELTS Reading Rags bones and Recycling bins
|
Câu 1: clothing |
Câu 7: production |
|
Câu 2: building materials |
Câu 8: private contractor |
|
Câu 3: metal |
Câu 9: dust-yards |
|
Câu 4: paper industry |
Câu 10: dust |
|
Câu 5: raw materials |
Câu 11: cinders |
|
Câu 6: the poor |
Câu 12: fuel source |
|
Cây 13: sea |

Giải thích chi tiết:
Question 1:
People recycled products such as used (1) ................ (Mọi người tái chế các sản phẩm như (1) ................ đã qua sử dụng.)
Đáp án: clothing (quần áo)
Giải thích: Đoạn A: "...one of the most characteristic forms of recycling has been the trade in second-hand clothing..." (...một trong những hình thức tái chế đặc trưng nhất là việc buôn bán quần áo đã qua sử dụng…)
→ Cụm từ "second-hand clothing" = used clothing: quần áo đã qua sử dụng → Điền clothing
Question 2:
People recycled products such as (2) ................ (Mọi người tái chế các sản phẩm như (2) ................)
Đáp án: building materials (vật liệu xây dựng)
Giải thích: Đoạn B: "This included, for example, the recycling of building materials from demolished buildings…” (Điều này bao gồm, ví dụ, việc tái chế vật liệu xây dựng từ các tòa nhà bị phá dỡ…)
→ "Building materials" là một ví dụ khác về sản phẩm được tái chế
>> Xem thêm: Tổng hợp tài liệu luyện thi IELTS Reading miễn phí cơ bản đến nâng cao
Question 3:
People recycled products such as anything made from (3) ................ (Mọi người tái chế các sản phẩm như bất cứ thứ gì làm từ (3) ................)
Đáp án: metal (kim loại)
Giải thích: Đoạn B: "...the repair of reuse of most metal goods..." (...việc sửa chữa hoặc tái sử dụng hầu hết các hàng hóa kim loại…)
→ Most metal goods (hầu hết các hàng hóa kim loại) = anything made from metal (bất cứ thứ gì làm từ kim loại) → Điền metal
Question 4:
The (4) ................ business relied heavily on recycled materials. (Ngành kinh doanh (4) ................ phụ thuộc rất nhiều vào vật liệu tái chế.)
Đáp án: paper (giấy)
Giải thích: Đoạn B: "The paper industry was almost wholly reliant upon recycling for its raw materials." (Ngành công nghiệp giấy gần như hoàn toàn phụ thuộc vào việc tái chế để có nguyên liệu thô.)
→ Câu hỏi dùng "business" (kinh doanh) để paraphrase "industry" (công nghiệp). → Điền paper
Question 5:
Recycling had two main advantages: it provided necessary (5) ................(Tái chế có hai lợi thế chính: nó cung cấp (5) ................ cần thiết)
Đáp án: raw materials (nguyên liệu thô)
Giải thích: Đoạn B: "...Recycling was thus an important component... enabling it to cope with shortages of raw materials..." (...Tái chế do đó là một thành phần quan trọng... cho phép nó đối phó với tình trạng thiếu hụt nguyên liệu thô…)
→ Tái chế giúp đối phó với tình trạng thiếu hụt nguyên liệu thô = Tái chế giúp cung cấp nguyên liệu thô → Điền raw materials
>> Xem thêm: Giải đề IELTS Reading: The Impact of Invasive Species [Full answers]
Question 6:
Recycling had two main advantages: it helped (6) ................ (Tái chế có hai lợi thế chính: nó giúp đỡ (6) ................)
Đáp án: the poor (người nghèo)
Giải thích: Đoạn B: "...and aiding the poor." (...và giúp đỡ người nghèo.)
→ "Aiding" (giúp đỡ) trong bài đọc khớp với "helped" trong câu hỏi → Điền the poor
Question 7:
More trash was created by an increase in the number of... and increasing (7) ................ (Rác thải được tạo ra nhiều hơn do sự gia tăng về số lượng... và sự gia tăng (7) ................)
Đáp án: production (hoạt động sản xuất công nghiệp)
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu điền vào chỗ trống “increasing (7)…”, nghĩa là cần xác định yếu tố nào đang gia tăng và góp phần tạo ra nhiều rác thải hơn sau năm 1800.
Bài viết nhấn mạnh rằng trước năm 1800, mức sản xuất luôn ở mức rất thấp, thể hiện qua câu: “Pre-industrial recycling was largely a response to chronically low levels of production” – nghĩa là tái chế thời kỳ tiền công nghiệp xuất hiện chủ yếu do sản xuất thấp kéo dài. Ngay sau đó, tác giả giải thích sự thay đổi sau năm 1800: “After 1800, industrialisation, urbanisation and population growth would see the emergence of a new problem – waste.”
Dù câu văn không nói trực tiếp rằng sản xuất tăng, nhưng về mặt logic, khi mô tả quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa và tăng dân số, tác giả đang chỉ ra bối cảnh mà sản xuất công nghiệp tăng mạnh, từ đó tạo ra lượng rác lớn hơn.
Ý nghĩa được ngầm hiểu là sản xuất không còn “low levels” nữa mà bắt đầu tăng lên, dẫn đến vấn đề chất thải mới. Do đó, khi chỗ trống yêu cầu “increasing…”, từ phù hợp nhất, khớp với mạch lập luận trong đoạn văn, là “production”.
>> Xem thêm:
- Giải đề IELTS Reading: Katherine Mansfield [Full answers]
- Giải đề IELTS Reading: The importance of law [Full answers]
Question 8:
Waste collected by (8) ................ (Rác thải được gom bởi…)
Đáp án: private contractors (nhà thầu tư nhân)
Thông tin trong bài: Đoạn C: "Up until 1900 most urban area relied on private contractors for waste disposal..." (Cho đến năm 1900, hầu hết các khu vực đô thị đều dựa vào các nhà thầu tư nhân để xử lý rác thải…) → Điền "Private contractors"
Question 9:
Waste taken to the (9) ................ (Rác được đưa đến…)
Đáp án: dust-yards (sân rác)
Giải thích: Đoạn D: "This was the context in which the Victorian dust-yards... emerged." (Đây là bối cảnh mà các sân rác thời Victoria... xuất hiện.)
→ Dust-yards là nơi mà các nhà thầu đưa rác đến để phân loại.
>> Xem thêm: Giải đề IELTS Reading Left or Right [FULL ANSWER]
Question 10 - 11:
Refuse checked for valuables... (10) ................ and (11) ................ left behind. (Rác thải được kiểm tra để tìm vật có giá trị... (10) ................ và (11) ................ bị bỏ lại.)
Đáp án (10): dust (bụi/tro) - (11): cinders (xỉ than/than chưa cháy hết)
Giải thích: Đoạn D: "A large proportion of the material that remained after sorting was dust and cinders..." (Một phần lớn vật liệu còn lại sau khi phân loại là bụi và xỉ than…) → Sau khi lấy đi các vật có giá trị, hai loại vật liệu chính bị bỏ lại là "dust" và "cinders"
Question 12:
Remains used in agriculture or as (12) ............... (Phần còn lại được sử dụng trong nông nghiệp hoặc làm (12) ................)
Đáp án: fuel source (nguồn nhiên liệu)
Giải thích: Thông tin trong bài: Đoạn D: "...where possible these were sold as a fertilizer or fuel source..." (...nếu có thể, chúng được bán như một loại phân bón hoặc nguồn nhiên liệu…) → Phân bón được đề cập (fertilizer) tương đương với việc sử dụng trong nông nghiệp, còn tùy chọn khác là "fuel source"
>> Xem thêm: Giải đề IELTS Reading: How deserts are formed [Full answers]
Question 13:
Remains disposed of on the ground or in the (13) .............. (Phần còn lại được xử lý bằng cách đổ trên mặt đất hoặc xuống (13) ................)
Đáp án: sea (biển)
Giải thích: Đoạn D: "...but where no market existed they were dumped either on land or at sea." (...nhưng nơi nào không có thị trường, chúng bị đổ bỏ trên đất liền hoặc trên biển.) → "On land" (trên đất liền) tương đương với "on the ground" (trên mặt đất). Lựa chọn còn lại là "sea"
3. Từ vựng quan trọng trong bài IELTS Reading Rags bones and Recycling bins
|
Từ/Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Dust-yards |
Bãi chứa và phân loại rác (bụi, tro, phế phẩm) |
Dust-yards played a key role in early waste management. (Bãi chứa bụi giữ vai trò quan trọng trong quản lý rác thời kỳ đầu.) |
|
Scavengers |
Người nhặt rác, thu gom phế liệu |
Scavengers collected reusable materials from the streets. (Người nhặt rác thu gom vật liệu tái sử dụng trên đường phố.) |
|
Bone-pickers |
Người thu nhặt xương |
Bone-pickers supplied factories with bones. (Người nhặt xương cung cấp xương cho các nhà máy.) |
|
Rag-and-bone men |
Người thu gom vải vụn và xương |
Rag-and-bone men travelled from house to house. (Họ đi từng nhà để thu gom phế liệu.) |
|
Commodity |
Hàng hóa có giá trị trao đổi |
Dust became a valuable commodity. (Bụi trở thành một hàng hóa có giá trị.) |
|
Production |
Sản xuất |
Increasing production led to more waste. (Sản xuất tăng khiến rác thải nhiều hơn.) |
|
Raw materials |
Nguyên liệu thô |
Factories depended on raw materials from waste. (Nhà máy phụ thuộc vào nguyên liệu thô lấy từ rác.) |
|
Urbanisation |
Đô thị hóa |
Urbanisation increased household waste. (Đô thị hóa làm tăng lượng rác sinh hoạt.) |
|
Cinders |
Tro, xỉ |
Cinders were used as a fuel source. (Tro xỉ được dùng làm nhiên liệu.) |
|
Reuse / Reusable |
Tái sử dụng / có thể tái sử dụng |
Items were reused instead of thrown away. (Nhiều vật dụng được tái sử dụng.) |
|
Scavenging economy |
Nền kinh tế thu nhặt – tái chế |
Society relied on a scavenging economy. (Xã hội phụ thuộc vào nền kinh tế thu nhặt.) |
|
By-product |
Sản phẩm phụ |
Cinders were a by-product of coal burning. (Tro xỉ là sản phẩm phụ của đốt than.) |
>> Xem thêm: Thời gian làm Reading IELTS: Chiến lược phân bổ và mẹo làm bài hiệu quả
4. Khóa IELTS online tại Langmaster - Chinh phục band điểm IELTS mơ ước
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
- Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục.
- Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký.
Kết luận: Như vậy, chúng ta đã vừa cùng nhau phân tích và giải chi tiết đề IELTS Reading Rags bones and Recycling bins. Bài viết đã làm rõ các kỹ năng cần thiết để tìm thông tin, nhận biết từ khóa và áp dụng chiến lược đọc hiểu hiệu quả. Hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài và cải thiện điểm số Reading IELTS.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng



